Bản đồ
Giới thiệu
Hướng dẫn
Dịch vụ
Bảng giá đất
Điều khoản
Liên hệ
Đăng ký
Bản đồ
Giới thiệu
Hướng dẫn
Dịch vụ
Bảng giá đất
Điều khoản
Liên hệ
Đăng ký
Bảng giá đất - Khung giá đất
XEM TRÊN BẢN ĐỒ...
Tải bảng giá đất, khung giá đất quy định ban hành hằng năm của tất cả các tỉnh thành trên cả nước
Bảng giá đất
TP HCM
năm
2020 - 2024
(Quyết định 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020)
Bảng giá đất
Hà Nội
năm
2020 - 2024
(Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Đà Nẵng
năm
2020 - 2024
(Quyết định 09/2020/QĐ-UBND ngày 07/4/2020)
Bảng giá đất
Hải Phòng
năm
2020 - 2024
(Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Cần Thơ
năm
2020 - 2024
(Quyết định 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
An Giang
năm
2020 - 2024
(Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019)
Bảng giá đất
Bắc Giang
năm
2020 - 2024
(Quyết định 1025/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019)
Bảng giá đất
Bắc Kạn
năm
2020 - 2024
(Quyết định 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Bắc Ninh
năm
2020 - 2024
(Quyết định 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Bà Rịa - Vũng Tàu
năm
2020 - 2024
(Quyết định 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Bến Tre
năm
2020 - 2024
(Quyết định 47/2019/QĐ-UBND ngày 17/12/2019)
Bảng giá đất
Bình Định
năm
2020 - 2024
(Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019)
Bảng giá đất
Bình Dương
năm
2020 - 2024
(Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Hệ số điều chỉnh giá đất (K)
Bình Dương
năm
2020
(Quyết định 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Bình Thuận
năm
2020 - 2024
(Quyết định 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Cà Mau
năm
2020 - 2024
(Quyết định 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Cao Bằng
năm
2020 - 2024
(Quyết định 2336/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Đắk Lắk
năm
2020 - 2024
(Quyết định 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020)
Bảng giá đất
Đắk Nông
năm
2020 - 2024
(Quyết định 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/5/2020)
Bảng giá đất
Điện Biên
năm
2020 - 2024
(Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Đồng Nai
năm
2020 - 2024
(Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Đồng Tháp
năm
2020 - 2024
(Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019)
Bảng giá đất
Gia Lai
năm
2020 - 2024
(Quyết định 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020)
Bảng giá đất
Hà Giang
năm
2020 - 2024
(Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Hải Dương
năm
2020 - 2024
(Quyết định 56/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Hà Nam
năm
2020 - 2024
(Quyết định 48/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Hà Tĩnh
năm
2020 - 2024
(Quyết định 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019)
Bảng giá đất
Hậu Giang
năm
2020 - 2024
(Quyết định 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Hòa Bình
năm
2020 - 2024
(Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019)
Bảng giá đất
Hưng Yên
năm
2020 - 2024
(Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Khánh Hòa
năm
2020 - 2024
(Quyết định 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020)
Bảng giá đất
Kiên Giang
năm
2020 - 2024
(Quyết định 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020)
Bảng giá đất
Kon Tum
năm
2020 - 2024
(Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Lai Châu
năm
2020 - 2024
(Quyết định 45/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Lâm Đồng
năm
2020 - 2024
(Quyết định 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020)
Bảng giá đất
Lạng Sơn
năm
2020 - 2024
(Quyết định 32/2019/QĐ-UBND ngày 20/21/2019)
Bảng giá đất
Lào Cai
năm
2020 - 2024
(Nghị quyết 19/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019)
Bảng giá đất
Long An
năm
2020 - 2024
(Quyết định 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Nam Định
năm
2020 - 2024
(Quyết định 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Nghệ An
năm
2020 - 2024
(Quyết định 59/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Ninh Bình
năm
2020 - 2024
(Quyết định 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019)
Bảng giá đất
Ninh Thuận
năm
2020 - 2024
(Quyết định 14/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020)
Bảng giá đất
Phú Thọ
năm
2020 - 2024
(Quyết định 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019)
Bảng giá đất
Phú Yên
năm
2020 - 2024
(Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Quảng Bình
năm
2020 - 2024
(Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Quảng Nam
năm
2020 - 2024
(Quyết định 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Quảng Ngãi
năm
2020 - 2024
(Quyết định 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/6/2020)
Bảng giá đất
Quảng Ninh
năm
2020 - 2024
(Quyết định 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019)
Bảng giá đất
Quảng Trị
năm
2020 - 2024
(Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Sóc Trăng
năm
2020 - 2024
(Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Sơn La
năm
2020 - 2024
(Quyết định 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Tây Ninh
năm
2020 - 2024
(Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Thái Bình
năm
2020 - 2024
(Quyết định 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Thái Nguyên
năm
2020 - 2024
(Quyết định 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Thanh Hóa
năm
2020 - 2024
(Quyết định 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019)
Bảng giá đất
Thừa Thiên Huế
năm
2020 - 2024
(Quyết định 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019)
Bảng giá đất
Tiền Giang
năm
2020 - 2024
(Đang cập nhật)
Bảng giá đất
Trà Vinh
năm
2020 - 2024
(Quyết định 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Tuyên Quang
năm
2020 - 2024
(Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019)
Bảng giá đất
Vĩnh Long
năm
2020 - 2024
(Quyết định 37/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019)
Bảng giá đất
Vĩnh Phúc
năm
2020 - 2024
(Quyết định 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019)
Bảng giá đất
Yên Bái
năm
2020 - 2024
(Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019)
Bảng giá đất
Đà Nẵng
năm
2019
(Quyết định 06/2019/QĐ-UBND ngày 31/01/2019)
Bảng giá đất
TP HCM
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014)
Bảng giá đất
Hà Nội
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014)
Bảng giá đất
Hải Phòng
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 01/2017/QĐ-UBND ngày 16/6/2017 V/v điều chỉnh bảng giá các loại đất trên địa bàn 7 quận TP. Hải Phòng 5 năm 2015 - 2019)
Bảng giá đất
Đà Nẵng
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 46/2016/QĐ-UBND ngày 20/12/2016)
Bảng giá đất
Cần Thơ
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 22/2014/QĐ-UBND ngày 26/12/2014)
Bảng giá đất
An Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 45/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014)
Bảng giá đất
Bà Rịa - Vũng Tàu
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 65/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Bắc Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 861/QĐ-UBND ngày 30/12/2014)
Bảng giá đất
Bắc Kạn
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 27/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Bạc Liêu
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 66/QĐ-UBND ngày 24/12/2014)
Bảng giá đất
Bắc Ninh
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 552/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014)
Bảng giá đất
Bến Tre
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 35/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Bình Định
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 34/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Bình Dương
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 04/2017/QĐ-UBND ngày 17/02/2017)
Bảng giá đất
Bình Phước
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 32/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Bình Thuận
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 59/2014/QĐ-UBND ngày 26/12/2014)
Bảng giá đất
Cà Mau
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 31/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Cao Bằng
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 40/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Đắk Lắk
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 43/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Đắk Nông
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 31/2014/QĐ-UBND ngày 26/12/2014)
Bảng giá đất
Điện Biên
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 36/2014/QĐ-UBND ngày 27/12/2014)
Bảng giá đất
Đồng Nai
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 64/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Đồng Tháp
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 34/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Gia Lai
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 25-41/2014/QĐ-UBND ngày 30/12/2014)
Bảng giá đất
Hà Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 22/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Hà Nam
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 50/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Hà Tĩnh
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 94/2014/QĐ-UBND ngày 27/12/2014)
Bảng giá đất
Hải Dương
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 33/2014/QĐ-UBND ngày 20/12/2014)
Bảng giá đất
Hậu Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 42/2014/QĐ-UBND ngày 25/12/2014)
Bảng giá đất
Hòa Bình
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 37/2014/QĐ-UBND ngày 25/12/2014)
Bảng giá đất
Hưng Yên
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 31/2017/QĐ-UBND ngày 20/12/2017)
Bảng giá đất
Khánh Hòa
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 30/2014/QĐ-UBND ngày 21/12/2014)
Bảng giá đất
Kiên Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 35/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Kon Tum
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 72/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Lai Châu
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 43/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Lâm Đồng
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 69/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Lạng Sơn
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 29/2014/QĐ-UBND ngày 20/12/2014)
Bảng giá đất
Lao Cai
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 91/2014/QĐ-UBND ngày 27/12/2014)
Bảng giá đất
Long An
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 60/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Nam Định
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 32/2014/QĐ-UBND ngày 30/12/2014)
Bảng giá đất
Nghệ An
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 108/2014/QĐ-UBND ngày 30/12/2014)
Bảng giá đất
Ninh Bình
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 37/2014/QĐ-UBND ngày 26/12/2014)
Bảng giá đất
Ninh Thuận
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 106/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014)
Bảng giá đất
Phú Thọ
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 24/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014)
Bảng giá đất
Phú Yên
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 56/2014/QĐ-UBND ngày 30/12/2014)
Bảng giá đất
Quảng Bình
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 36/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Quảng Nam
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 48/2014/QĐ-UBND ngày 25/12/2014)
Bảng giá đất
Quảng Ngãi
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 67/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014)
Bảng giá đất
Quảng Ninh
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 3238/2014/QĐ-UBND ngày 26/12/2014)
Bảng giá đất
Quảng Trị
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 28/2017/QĐ-UBND ngày 09/11/2017)
Bảng giá đất
Sóc Trăng
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 35/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014)
Bảng giá đất
Sơn La
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 19/2017/QĐ-UBND ngày 03/7/2017)
Bảng giá đất
Tây Ninh
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 71/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Thái Bình
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 258/2017/QĐ-UBND ngày 20/01/2017)
Bảng giá đất
Thái Nguyên
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 57/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Thanh Hóa
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 3527/2017/QĐ-UBND ngày 18/9/2017)
Bảng giá đất
Thừa Thiên Huế
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 75/2014/QĐ-UBND ngày 22/12/2014)
Bảng giá đất
Tiền Giang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 09/2017/QĐ-UBND ngày 14/4/2017)
Bảng giá đất
Trà Vinh
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 15/2017/QĐ-UBND ngày 31/7/2017)
Bảng giá đất
Tuyên Quang
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 01/2015/QĐ-UBND ngày 20/01/2015)
Bảng giá đất
Vĩnh Long
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 27/2014/QĐ-UBND ngày 19/12/2014)
Bảng giá đất
Vĩnh Phúc
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 61/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014)
Bảng giá đất
Yên Bái
năm
2015 - 2016 - 2017 - 2018 - 2019
(Quyết định 15/2017/QĐ-UBND ngày 15/9/2017)